Categories
Software Architecture

Phối Hợp, Điều Phối, Biên Đạo 1: Giới Thiệu Các Trừu Tượng Hóa Quy Trình

O/C = Organization Boundary ?

O/C = Organization Boundary ?.

  • Điều phối bên trong ranh giới tổ chức, vũ đạo trên đó.

O/C ≠ Organization Boundary

O/C = Coordination Pattern.

  • Phối hợp phân tán bên trong tổ chức.
  • Đó là điều phối hay vũ đạo?

O/C = Coordination Pattern

O/C = Coordination Pattern.

  • Phối hợp tập trung bên trong ranh giới tổ chức, phối hợp phân tán trên đó.

Organization Change

Organization Change.

  • Thay đổi ranh giới, thay đổi mô hình.
  • Thực hiện các bước theo cách tương tự như trước đây?

Các trừu tượng hóa quy trình

Điều phối (Orchestration): Một quy trình là một trật tự từng phần của các hành động dưới sự điều khiển của một nhạc trưởng trung tâm; tương tự như một quy trình làm việc (workflow) [Toàn cầu; trung tâm]

Biên đạo múa (Choreography): Quá trình là sự trao đổi thông điệp giữa những người tham gia; giống như một cuộc trò chuyện như được mô tả bởi WSCL và WSCI [Toàn cầu; phân phối]

Cộng tác (Collaboration): Quy trình là một tập hợp các hoạt động chung giữa các đối tác kinh doanh [Địa phương; phân tán]

Luồng công việc (Workflow): khái niệm hẹp hơn quy trình, trong đó nhấn mạnh đến kiểm soát và luồng dữ liệu từ quan điểm trung tâm; ý tưởng ban đầu đằng sau điều phối (orchestration) hiện đại

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *